Có 2 kết quả:
神妙隽美 shén miào juàn měi ㄕㄣˊ ㄇㄧㄠˋ ㄐㄩㄢˋ ㄇㄟˇ • 神妙雋美 shén miào juàn měi ㄕㄣˊ ㄇㄧㄠˋ ㄐㄩㄢˋ ㄇㄟˇ
shén miào juàn měi ㄕㄣˊ ㄇㄧㄠˋ ㄐㄩㄢˋ ㄇㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) outstanding and elegant
(2) remarkable and refined
(2) remarkable and refined
Bình luận 0
shén miào juàn měi ㄕㄣˊ ㄇㄧㄠˋ ㄐㄩㄢˋ ㄇㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) outstanding and elegant
(2) remarkable and refined
(2) remarkable and refined
Bình luận 0